deutschdictionary

die Schale

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CHỨA ĐỰNG THỰC PHẨM)

Bát này đầy trái cây. - Die Schale ist voll mit Obst.

(BÊN NGOÀI CỦA VẬT THỂ)

Vỏ của hạt là cứng. - Die Schale der Nuss ist hart.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật