deutschdictionary
Tìm kiếm
bát
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(CHỨA ĐỰNG THỰC PHẨM)
Bát này đầy trái cây. - Die Schale ist voll mit Obst.
(BÊN NGOÀI CỦA VẬT THỂ)
vỏ
Vỏ của hạt là cứng. - Die Schale der Nuss ist hart.
Teller
Behälter
Schüssel
Vase
Küchenutensil
Eimer
Flasche
Tasse
Korb
Dose
Gửi phản hồi