deutschdictionary
Tìm kiếm
ngủ
Bản dịch
Ví dụ
động từ
(HÀNH ĐỘNG NGHỈ NGƠI BẰNG CÁCH NHẮM MẮT)
Tôi ngủ ngon mỗi đêm. - Ich schlafe jeden Nacht gut.
Anh ấy muốn ngủ sớm hôm nay. - Er möchte heute früh schlafen.
Chúng tôi ngủ ở khách sạn. - Wir schlafen im Hotel.
ruhen
nickerchen
träumen
schlummern
einschlafen
wachsam
schlaflos
Müdigkeit
Erholung
Schlafzimmer
Gửi phản hồi