deutschdictionary

schlafen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(HÀNH ĐỘNG NGHỈ NGƠI BẰNG CÁCH NHẮM MẮT)

Tôi ngủ ngon mỗi đêm. - Ich schlafe jeden Nacht gut.

Anh ấy muốn ngủ sớm hôm nay. - Er möchte heute früh schlafen.

Chúng tôi ngủ ở khách sạn. - Wir schlafen im Hotel.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật