deutschdictionary

träumen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(HÀNH ĐỘNG TƯỞNG TƯỢNG TRONG GIẤC NGỦ)

Tôi thường mơ về những chuyến đi. - Ich träume oft von Reisen.

Anh ấy mơ về một tương lai tốt đẹp hơn. - Er träumt von einer besseren Zukunft.

Chúng tôi đôi khi mơ về những cuộc phiêu lưu. - Wir träumen manchmal von Abenteuer.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật