deutschdictionary
động từ
(HÀNH ĐỘNG TÁC ĐỘNG LỰC VÀO AI ĐÓ)
Anh ấy đánh bóng. - Er schlägt den Ball.
Cô ấy đánh anh ấy trong trò chơi. - Sie schlägt ihn im Spiel.
(TÁC ĐỘNG MẠNH VÀO VẬT GÌ ĐÓ)
Anh ấy đập cửa lại. - Er schlägt die Tür zu.
Cô ấy đập bằng tay. - Sie schlägt mit der Hand.