deutschdictionary

schlagen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(HÀNH ĐỘNG TÁC ĐỘNG LỰC VÀO AI ĐÓ)

Anh ấy đánh bóng. - Er schlägt den Ball.

Cô ấy đánh anh ấy trong trò chơi. - Sie schlägt ihn im Spiel.

(TÁC ĐỘNG MẠNH VÀO VẬT GÌ ĐÓ)

Anh ấy đập cửa lại. - Er schlägt die Tür zu.

Cô ấy đập bằng tay. - Sie schlägt mit der Hand.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact