deutschdictionary

schlimm

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(DIỄN TẢ TÌNH HUỐNG XẤU)

Tình huống này thật tồi tệ. - Die Situation ist schlimm.

Đó là một ngày tồi tệ. - Es war ein schlimmer Tag.

Thời tiết hôm nay thật tồi tệ. - Das Wetter ist heute schlimm.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật