deutschdictionary

schrubben

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(LÀM SẠCH BỀ MẶT BẰNG CÁCH CHÀ)

Tôi chà sàn nhà. - Ich schrubbe den Boden.

(LÀM SẠCH BẰNG CÁCH CỌ XÁT)

Anh ấy cọ tường bằng một cái bàn chải. - Er cọ die Wände mit einer Bürste.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact