deutschdictionary
tính từ
(THIẾU ÁNH SÁNG, KHÔNG RÕ RÀNG)
Trong phòng rất mờ. - Es ist schummrig im Raum.
Ánh sáng mờ làm cho không gian thư giãn. - Die schummrige Beleuchtung ist entspannend.
Tôi thích không khí mờ mịt ở đây. - Ich mag die schummrige Atmosphäre hier.