deutschdictionary

schummrig

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(THIẾU ÁNH SÁNG, KHÔNG RÕ RÀNG)

Trong phòng rất mờ. - Es ist schummrig im Raum.

Ánh sáng mờ làm cho không gian thư giãn. - Die schummrige Beleuchtung ist entspannend.

Tôi thích không khí mờ mịt ở đây. - Ich mag die schummrige Atmosphäre hier.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact