deutschdictionary

der Schwung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TÌNH TRẠNG HOẠT ĐỘNG NĂNG ĐỘNG)

Anh ấy làm việc với sự hăng hái. - Er arbeitet mit viel Schwung.

(TÌNH TRẠNG NHIỆT TÌNH TRONG HÀNH ĐỘNG)

Cô ấy thể hiện sự nhiệt tình trong dự án của mình. - Sie zeigt viel Schwung in ihrem Projekt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact