deutschdictionary

sicher

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(KHÔNG CÓ NGUY HIỂM HOẶC RỦI RO)

Ở đây rất an toàn. - Es ist sicher hier.

Đường này an toàn để băng qua. - Die Straße ist sicher zu überqueren.

(KHÔNG CÓ NGHI NGỜ, TIN TƯỞNG)

Tôi chắc chắn rằng nó sẽ thành công. - Ich bin mir sicher, dass es klappt.

Bạn có chắc chắn rằng bạn có thể đến không? - Bist du sicher, dass du kommen kannst?


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact