deutschdictionary
tính từ
(KHÔNG CÓ NGUY HIỂM HOẶC RỦI RO)
Ở đây rất an toàn. - Es ist sicher hier.
Đường này an toàn để băng qua. - Die Straße ist sicher zu überqueren.
(KHÔNG CÓ NGHI NGỜ, TIN TƯỞNG)
Tôi chắc chắn rằng nó sẽ thành công. - Ich bin mir sicher, dass es klappt.
Bạn có chắc chắn rằng bạn có thể đến không? - Bist du sicher, dass du kommen kannst?