deutschdictionary

das Signal

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(DẤU HIỆU, THÔNG ĐIỆP TRUYỀN THÔNG)

Tín hiệu rất yếu. - Das Signal ist schwach.

Tôi đã phát hiện một tín hiệu mới. - Ich habe ein neues Signal entdeckt.

Tín hiệu này thường được sử dụng. - Das Signal wird häufig verwendet.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact