deutschdictionary
Tìm kiếm
tín hiệu
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(DẤU HIỆU, THÔNG ĐIỆP TRUYỀN THÔNG)
Tín hiệu rất yếu. - Das Signal ist schwach.
Tôi đã phát hiện một tín hiệu mới. - Ich habe ein neues Signal entdeckt.
Tín hiệu này thường được sử dụng. - Das Signal wird häufig verwendet.
Zeichen
Hinweis
Botschaft
Alarm
Signalgebung
Kommunikation
Welle
Impuls
Indikator
Benachrichtigung
Gửi phản hồi