deutschdictionary
danh từ
(ÂM THANH KHI NÓI HOẶC HÁT)
Giọng nói của cô ấy rất hay. - Ihre Stimme ist sehr schön.
Tôi có giọng nói trầm. - Ich habe eine tiefe Stimme.
(SỰ CHẤP THUẬN HOẶC TÁN THÀNH)
Tôi đưa sự đồng ý cho dự án. - Ich gebe meiner Stimme für das Projekt.
Sự đồng ý của đa số có giá trị. - Die Stimme der Mehrheit zählt.