deutschdictionary

die Stimme

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(ÂM THANH KHI NÓI HOẶC HÁT)

Giọng nói của cô ấy rất hay. - Ihre Stimme ist sehr schön.

Tôi có giọng nói trầm. - Ich habe eine tiefe Stimme.

(SỰ CHẤP THUẬN HOẶC TÁN THÀNH)

Tôi đưa sự đồng ý cho dự án. - Ich gebe meiner Stimme für das Projekt.

Sự đồng ý của đa số có giá trị. - Die Stimme der Mehrheit zählt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact