deutschdictionary
danh từ
(MÓN QUÀ ĐỂ NHỚ VỀ MỘT NƠI)
Tôi đã mua một quà lưu niệm. - Ich habe ein Souvenir gekauft.
Quà lưu niệm này làm tôi nhớ về kỳ nghỉ. - Das Souvenir erinnert mich an den Urlaub.
Chúng tôi sưu tầm quà lưu niệm từ nhiều quốc gia khác nhau. - Wir sammeln Souvenirs aus verschiedenen Ländern.