deutschdictionary
tính từ
(LIÊN QUAN ĐẾN ĐÔ THỊ)
Cơ sở hạ tầng thuộc về thành phố rất quan trọng. - Die städtische Infrastruktur ist wichtig.
Các khu vực thuộc về thành phố đang phát triển nhanh chóng. - Städtische Gebiete wachsen schnell.
Tôi yêu cuộc sống thuộc về thành phố. - Ich liebe das städtische Leben.