deutschdictionary

städtisch

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(LIÊN QUAN ĐẾN ĐÔ THỊ)

Cơ sở hạ tầng thuộc về thành phố rất quan trọng. - Die städtische Infrastruktur ist wichtig.

Các khu vực thuộc về thành phố đang phát triển nhanh chóng. - Städtische Gebiete wachsen schnell.

Tôi yêu cuộc sống thuộc về thành phố. - Ich liebe das städtische Leben.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật