deutschdictionary

die Stabilisierung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(QUÁ TRÌNH DUY TRÌ SỰ ỔN ĐỊNH)

Ổn định hóa nền kinh tế là cần thiết. - Die Stabilisierung der Wirtschaft ist notwendig.

Chúng tôi đang làm việc để ổn định hóa tình hình. - Wir arbeiten an der Stabilisierung der Situation.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật