deutschdictionary
Tìm kiếm
ổn định hóa
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(QUÁ TRÌNH DUY TRÌ SỰ ỔN ĐỊNH)
Ổn định hóa nền kinh tế là cần thiết. - Die Stabilisierung der Wirtschaft ist notwendig.
Chúng tôi đang làm việc để ổn định hóa tình hình. - Wir arbeiten an der Stabilisierung der Situation.
Festigung
Sicherung
Stabilität
Verstärkung
Balance
Regulierung
Konsolidierung
Normalisierung
Stärkung
Beruhigung
Gửi phản hồi