deutschdictionary
tính từ
(CÓ TÍNH KIÊN QUYẾT, KHÔNG THAY ĐỔI)
Anh ấy kiên định trong những niềm tin của mình. - Er bleibt standhaft in seinen Überzeugungen.
Thái độ kiên định của nhóm đã gây ấn tượng với mọi người. - Die standhafte Haltung der Gruppe beeindruckte alle.