deutschdictionary

das Stellenangebot

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(THÔNG BÁO VỀ CÔNG VIỆC TUYỂN DỤNG)

Thông báo việc làm rất hấp dẫn. - Das Stellenangebot ist sehr attraktiv.

Tôi đã tìm thấy một thông báo việc làm mới. - Ich habe ein neues Stellenangebot gefunden.

Thông báo việc làm yêu cầu nhiều kinh nghiệm. - Das Stellenangebot verlangt viel Erfahrung.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact