deutschdictionary
Tìm kiếm
việc làm
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(CÔNG VIỆC HOẶC VỊ TRÍ TRONG MỘT TỔ CHỨC)
Tôi đã tìm được một việc làm mới. - Ich habe eine neue Anstellung gefunden.
Việc làm trong công ty này rất được ưa chuộng. - Die Anstellung in dieser Firma ist sehr begehrt.
Beschäftigung
Job
Position
Beruf
Anstellungsgespräch
Einstellung
Arbeitsplatz
Stelle
Karriere
Beförderung
Gửi phản hồi