deutschdictionary

stumm

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(KHÔNG NÓI, KHÔNG PHÁT RA ÂM THANH)

Anh ấy câm. - Er ist stumm.

Người câm không thể nói. - Die stumme Person kann nicht sprechen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact