deutschdictionary
tính từ
(THỂ HIỆN SỰ HOẠT BÁT, TÍCH CỰC)
Anh ấy rất năng động. - Er ist sehr tatkräftig.
Sự hỗ trợ năng động là rất quan trọng. - Die tatkräftige Unterstützung war wichtig.
Chúng tôi cần những nhân viên năng động. - Wir brauchen tatkräftige Mitarbeiter.