deutschdictionary

der Umfang

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(KHOẢNG CÁCH HOẶC DIỆN TÍCH)

Phạm vi của dự án rất lớn. - Der Umfang des Projekts ist groß.

Chúng ta cần xác định phạm vi công việc. - Wir müssen den Umfang der Arbeit bestimmen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật