deutschdictionary

umkippen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(ĐƯA MỘT VẬT XUỐNG DƯỚI)

Chính phủ có thể lật đổ. - Die Regierung könnte umkippen.

(RƠI XUỐNG MỘT CÁCH KHÔNG KIỂM SOÁT)

Anh ấy có thể ngã nếu không cẩn thận. - Er könnte umkippen, wenn er nicht aufpasst.

(ĐẶT MỘT VẬT SAO CHO MẶT DƯỚI LÊN TRÊN)

Cô ấy đã lật úp cái ly. - Sie hat das Glas umgekippt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật