deutschdictionary
Tìm kiếm
lật đổ
Bản dịch
Ví dụ
động từ
(ĐƯA MỘT VẬT XUỐNG DƯỚI)
Chính phủ có thể lật đổ. - Die Regierung könnte umkippen.
(RƠI XUỐNG MỘT CÁCH KHÔNG KIỂM SOÁT)
ngã
Anh ấy có thể ngã nếu không cẩn thận. - Er könnte umkippen, wenn er nicht aufpasst.
(ĐẶT MỘT VẬT SAO CHO MẶT DƯỚI LÊN TRÊN)
lật úp
Cô ấy đã lật úp cái ly. - Sie hat das Glas umgekippt.
umfallen
stürzen
kippen
umstürzen
niedergeschlagen
umwerfen
umdrehen
schwenken
verrutschen
Gửi phản hồi