deutschdictionary

umwerfen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(LÀM CHO AI ĐÓ NGÃ)

Gió có thể đánh ngã cây. - Der Wind kann die Bäume umwerfen.

Anh ấy đã đánh ngã đối thủ. - Er hat den Gegner umgeworfen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật