deutschdictionary

der Umriss

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HÌNH DẠNG HOẶC CẤU TRÚC CỦA MỘT VẬT)

Hình dáng của tòa nhà thật ấn tượng. - Der Umriss des Gebäudes ist beeindruckend.

(ĐƯỜNG GIỚI HẠN CỦA MỘT HÌNH THỂ)

Đường viền của phong cảnh rất rõ ràng. - Der Umriss der Landschaft war klar sichtbar.

(BẢN VẼ SƠ BỘ HOẶC HÌNH ẢNH)

Phác thảo của bức chân dung đã được vẽ nhanh chóng. - Der Umriss des Porträts wurde schnell gezeichnet.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact