deutschdictionary

unaufhörlich

Bản dịch

Ví dụ

trạng từ

(KHÔNG DỪNG LẠI, LIÊN TỤC)

Trời mưa không ngừng. - Es regnet unaufhörlich.

Anh ấy nói không ngừng về ý tưởng của mình. - Er spricht unaufhörlich über seine Ideen.

Chiếc máy hoạt động không ngừng. - Die Maschine läuft unaufhörlich.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật