deutschdictionary

unberechtigt

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(KHÔNG CÓ QUYỀN HOẶC LÝ DO HỢP LỆ)

Việc truy cập vào dữ liệu là không hợp pháp. - Der Zugriff auf die Daten war unberechtigt.

Anh ta đã lấy tiền một cách không hợp pháp. - Er hat unberechtigt das Geld genommen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật