deutschdictionary

unerlaubt

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(HÀNH ĐỘNG TRÁI PHÉP HOẶC VI PHẠM)

Việc vào không được phép là bị cấm. - Das unerlaubte Betreten ist verboten.

Anh ấy đã vào tòa nhà không được phép. - Er hat unerlaubt das Gebäude betreten.

Việc sử dụng phần mềm không được phép sẽ bị phạt. - Unerlaubte Nutzung der Software wird bestraft.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật