deutschdictionary
Tìm kiếm
không thân thiện
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(MIÊU TẢ THÁI ĐỘ KHÔNG THÂN THIỆN)
Anh ấy không thân thiện với tôi. - Er ist unfreundlich zu mir.
Thời tiết hôm nay không thân thiện. - Das Wetter war unfreundlich heute.
freundlich
unhöflich
großzügig
herzlich
rücksichtslos
abweisend
feindlich
kalt
schroff
antipathisch
Gửi phản hồi