deutschdictionary

unglaublich

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(DIỄN TẢ ĐIỀU GÌ ĐÓ RẤT PHI THƯỜNG)

Điều đó thật không thể tin được! - Das ist unglaublich!

Câu chuyện thật không thể tin được. - Die Geschichte ist unglaublich.

Thật không thể tin được, anh ấy chạy nhanh như vậy. - Es ist unglaublich, wie schnell er läuft.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact