deutschdictionary

unvorstellbar

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(KHÓ HÌNH DUNG HOẶC TƯỞNG TƯỢNG)

Thật không thể tưởng tượng thời gian trôi nhanh như thế nào. - Es ist unvorstellbar, wie schnell die Zeit vergeht.

Kích thước của vũ trụ thật không thể tưởng tượng. - Die Dimensionen des Universums sind unvorstellbar.

Suy nghĩ rằng anh ấy rời đi thật không thể tưởng tượng. - Die Vorstellung, dass er geht, ist unvorstellbar.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact