deutschdictionary
tính từ
(KHÓ HÌNH DUNG HOẶC TƯỞNG TƯỢNG)
Thật không thể tưởng tượng thời gian trôi nhanh như thế nào. - Es ist unvorstellbar, wie schnell die Zeit vergeht.
Kích thước của vũ trụ thật không thể tưởng tượng. - Die Dimensionen des Universums sind unvorstellbar.
Suy nghĩ rằng anh ấy rời đi thật không thể tưởng tượng. - Die Vorstellung, dass er geht, ist unvorstellbar.