deutschdictionary
Tìm kiếm
sai
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(KHÔNG ĐÚNG HOẶC KHÔNG CHÍNH XÁC)
Câu trả lời này là sai. - Diese Antwort ist unrichtig.
(KHÔNG CHÍNH XÁC HOẶC SAI LẦM)
không đúng
Thông tin là không đúng. - Die Informationen sind unrichtig.
falsch
inkorrekt
unwahr
fehlerhaft
unzutreffend
richtig
korrekt
wahr
genau
präzise
Gửi phản hồi