deutschdictionary
Tìm kiếm
đúng
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(CHÍNH XÁC HOẶC KHÔNG SAI)
Điều đó là đúng. - Das ist wahr.
(KHÔNG GIẢ MẠO HOẶC THẬT SỰ)
thật
Câu chuyện là thật. - Die Geschichte ist wahr.
echt
falsch
richtig
zutreffend
authentisch
real
valid
korrekt
objektiv
tatsächlich
Gửi phản hồi