deutschdictionary

die Unterauslastung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TÌNH TRẠNG KHÔNG SỬ DỤNG HẾT CÔNG SUẤT)

Tình trạng không đủ tải của máy móc là một vấn đề. - Die Unterauslastung der Maschinen ist ein Problem.

Chúng ta cần giảm tình trạng không đủ tải. - Wir müssen die Unterauslastung reduzieren.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật