deutschdictionary

unwesentlich

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(MÔ TẢ ĐIỀU GÌ ĐÓ KHÔNG QUAN TRỌNG)

Những khác biệt là không đáng kể. - Die Unterschiede sind unwesentlich.

Đó là những chi tiết không đáng kể. - Es handelt sich um unwesentliche Details.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật