deutschdictionary

verbunden

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÓ SỰ LIÊN KẾT GIỮA CÁC PHẦN)

Các thiết bị được kết nối. - Die Geräte sind verbunden.

Chúng ta được kết nối qua công nghệ. - Wir sind durch die Technologie verbunden.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật