deutschdictionary

verehren

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(THỂ HIỆN SỰ KÍNH TRỌNG CAO NHẤT)

Chúng tôi tôn thờ những nhà tư tưởng vĩ đại. - Wir verehren die großen Denker.

Anh ấy tôn thờ cha mẹ của mình rất nhiều. - Er verehrt seine Eltern sehr.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact