deutschdictionary
Tìm kiếm
kẻ quyến rũ
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(NGƯỜI CÓ SỨC HẤP DẪN ĐẶC BIỆT)
Anh ấy là một kẻ quyến rũ. - Er ist ein Verführer.
Những kẻ quyến rũ thì rất quyến rũ. - Die Verführerinnen sind sehr charmant.
Verführung
Verführerisch
Anziehung
Lockung
Charme
Manipulation
Faszination
Reiz
Verlockung
Betrug
Gửi phản hồi