deutschdictionary

der Verführer

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NGƯỜI CÓ SỨC HẤP DẪN ĐẶC BIỆT)

Anh ấy là một kẻ quyến rũ. - Er ist ein Verführer.

Những kẻ quyến rũ thì rất quyến rũ. - Die Verführerinnen sind sehr charmant.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact