deutschdictionary
tính từ
(TÍNH CHẤT HẤP DẪN, LÔI CUỐN)
Chiếc váy trông rất quyến rũ. - Das Kleid sieht verführerisch aus.
Nụ cười của cô ấy rất quyến rũ. - Ihr Lächeln ist verführerisch.
Mùi hương của hoa rất quyến rũ. - Der Duft der Blumen ist verführerisch.