deutschdictionary

verfehlen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(KHÔNG ĐẠT ĐƯỢC MỤC TIÊU)

Tôi đã trượt mục tiêu. - Ich habe das Ziel verfehlt.

(ĐI SAI HƯỚNG HOẶC KHÔNG ĐÚNG)

Chúng tôi đã lạc đường. - Wir haben den Weg verfehlt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật