deutschdictionary

verlautbaren

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(THÔNG BÁO HOẶC TUYÊN BỐ CHÍNH THỨC)

Chính phủ sẽ công bố sớm. - Die Regierung wird bald verlautbaren.

Anh ấy muốn công bố ý kiến của mình. - Er möchte seine Meinung verlautbaren.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact