deutschdictionary
động từ
(KHÔNG CÒN CÁI GÌ ĐÓ)
Tôi đã mất chìa khóa của mình. - Ich habe meinen Schlüssel verloren.
Anh ấy thường mất kiên nhẫn. - Er verliert oft seine Geduld.
(KHÔNG THẮNG TRONG MỘT CUỘC THI)
Chúng tôi đã thua trận đấu. - Wir haben das Spiel verloren.
Họ luôn thua trước những người chơi giỏi nhất. - Sie verlieren immer gegen die besten Spieler.