deutschdictionary

verlieren

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(KHÔNG CÒN CÁI GÌ ĐÓ)

Tôi đã mất chìa khóa của mình. - Ich habe meinen Schlüssel verloren.

Anh ấy thường mất kiên nhẫn. - Er verliert oft seine Geduld.

(KHÔNG THẮNG TRONG MỘT CUỘC THI)

Chúng tôi đã thua trận đấu. - Wir haben das Spiel verloren.

Họ luôn thua trước những người chơi giỏi nhất. - Sie verlieren immer gegen die besten Spieler.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật