deutschdictionary

die Vermutung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(MỘT SỰ KHẲNG ĐỊNH CHƯA ĐƯỢC CHỨNG MINH)

Giả định này chưa được chứng minh. - Die Vermutung ist nicht bewiesen.

(SỰ SUY DIỄN DỰA TRÊN THÔNG TIN HIỆN CÓ)

Phỏng đoán của anh ấy rất hợp lý. - Seine Vermutung war sehr plausibel.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật