deutschdictionary
Tìm kiếm
chấp nhận
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(SỰ ĐỒNG Ý HOẶC TIẾP NHẬN)
Chấp nhận các điều kiện là cần thiết. - Die Annahme der Bedingungen ist notwendig.
(Ý TƯỞNG ĐƯỢC XEM NHƯ ĐÚNG)
giả định
Giả định là anh ấy sẽ đến. - Die Annahme ist, dass er kommt.
(HÀNH ĐỘNG NHẬN MỘT CÁI GÌ ĐÓ)
tiếp nhận
Tiếp nhận các gói hàng diễn ra ở đây. - Die Annahme von Paketen erfolgt hier.
Akzeptanz
Zustimmung
Genehmigung
Erlaubnis
Ablehnung
Verweigerung
Voraussetzung
Angebot
Einverständnis
Bestätigung
Gửi phản hồi