deutschdictionary

die Annahme

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ ĐỒNG Ý HOẶC TIẾP NHẬN)

Chấp nhận các điều kiện là cần thiết. - Die Annahme der Bedingungen ist notwendig.

(Ý TƯỞNG ĐƯỢC XEM NHƯ ĐÚNG)

Giả định là anh ấy sẽ đến. - Die Annahme ist, dass er kommt.

(HÀNH ĐỘNG NHẬN MỘT CÁI GÌ ĐÓ)

Tiếp nhận các gói hàng diễn ra ở đây. - Die Annahme von Paketen erfolgt hier.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật