deutschdictionary

verschütten

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(LÀM CHO MỘT CHẤT LỎNG CHẢY RA NGOÀI)

Tôi đã làm đổ cà phê. - Ich habe den Kaffee verschüttet.

Hãy cẩn thận để không làm đổ gì. - Sei vorsichtig, dass du nichts verschüttest.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact