deutschdictionary

verwerfen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(KHÔNG CHẤP NHẬN HOẶC TỪ CHỐI)

Anh ấy đã bác bỏ đề xuất đó. - Er hat den Vorschlag verworfen.

(LẤY RA HOẶC KHÔNG SỬ DỤNG NỮA)

Chúng ta phải loại bỏ những đồ nội thất cũ. - Wir müssen die alten Möbel verwerfen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật