deutschdictionary
động từ
(KHÔNG CHẤP NHẬN MỘT YÊU CẦU)
Anh ấy đã từ chối yêu cầu. - Er wies die Anfrage zurück.
Công ty đã từ chối đề nghị. - Die Firma wies das Angebot zurück.
Cô ấy đã từ chối lập luận của anh ấy. - Sie wies seine Behauptung zurück.