deutschdictionary

vorherrschend

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(ĐƯỢC SỬ DỤNG ĐỂ CHỈ SỰ THỐNG TRỊ)

Ý kiến chiếm ưu thế là rõ ràng. - Die vorherrschende Meinung ist klar.

Trong khu vực có một khí hậu chiếm ưu thế. - In der Region ist ein vorherrschendes Klima.

Các xu hướng chiếm ưu thế thay đổi nhanh chóng. - Die vorherrschenden Trends ändern sich schnell.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật