deutschdictionary

wütend

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CẢM XÚC TỨC GIẬN MẠNH MẼ)

Anh ấy giận dữ về tình huống này. - Er ist wütend über die Situation.

Cô ấy trở nên giận dữ khi nghe điều đó. - Sie wurde wütend, als sie das hörte.

Những đứa trẻ đã giận dữ vì không được chơi. - Die Kinder waren wütend, weil sie nicht spielen durften.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact