deutschdictionary
Tìm kiếm
tức giận
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(CẢM XÚC KHÔNG HÀI LÒNG, BỰC TỨC)
Anh ấy rất tức giận về tin tức. - Er war sehr aufgebracht über die Nachricht.
(TRẠNG THÁI TÂM LÝ KHÔNG ỔN ĐỊNH)
kích động
Đám đông đã kích động và ồn ào. - Die Menge war aufgebracht und laut.
verärgert
wütend
ärgerlich
aufgeregt
unruhig
gestresst
aggressiv
empört
aufgekratzt
gereizt
Gửi phản hồi