deutschdictionary

aufgebracht

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CẢM XÚC KHÔNG HÀI LÒNG, BỰC TỨC)

Anh ấy rất tức giận về tin tức. - Er war sehr aufgebracht über die Nachricht.

(TRẠNG THÁI TÂM LÝ KHÔNG ỔN ĐỊNH)

Đám đông đã kích động và ồn ào. - Die Menge war aufgebracht und laut.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact