deutschdictionary

wegnehmen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(LÀM MẤT ĐI HOẶC TƯỚC ĐI)

Bạn có thể lấy đi cái đó không? - Kannst du mir das wegnehmen?

Anh ấy muốn lấy đi đồ chơi của tôi. - Er will mir mein Spielzeug wegnehmen.

Cô giáo lấy đi điện thoại của học sinh. - Die Lehrerin nimmt den Schülern die Handys weg.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật