deutschdictionary

die Weite

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(KHOẢNG KHÔNG GIAN LỚN)

Sự rộng lớn của đại dương thật ấn tượng. - Die Weite des Ozeans ist beeindruckend.

(KHÔNG GIAN RẤT RỘNG LỚN)

Không gian bao la của sa mạc thật khó để hình dung. - Die Weite der Wüste ist kaum zu fassen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact